Máy lạnh tủ điện Rittal Blue e – 1000 W
Mã SP: 3304540 – Máy lạnh tủ điện Rittal Blue e – 1000 W
Giá:Liên hệ
Máy lạnh tủ điện Rittal gắn hông Blue e 3304.540 được sử dụng trong các các lĩnh vực như sau:
– Tự động hóa quá trình như: xử lý nước thải; công nghiệp nặng (khai khoáng, quặng sắt, thép); xi măng; xử lý và cung cấp nước sạch; giấy; hóa chất; dầu khí; dược phẩm.
– Nhà máy công nghiệp: ô tô; kỹ thuật cơ khí; ngành vận tải hàng hải, đóng tàu.
– Nhà máy năng lượng: nhà máy điện nhỏ; điện gió và điện mặt trời; nhà máy điện sinh khối.
– Tòa nhà: trường học; ngân hàng; công ty bảo hiểm; trung tâm dữ liệu (data center); sân vận động; bệnh viện; các trung tâm triển lãm, hội nghị; sân bay
-
0
-
Liên hệ
-
- +
-
79
- Thông tin chung
- Tài liệu kỹ thuật
- Ứng dụng
- Lỗi thường gặp
- Hướng dẫn sử dụng
- Video
Máy lạnh tủ điện, bộ giải nhiệt
Công suất làm mát: 300 W
Điện áp hoạt động (V, ~, Hz): 230, 1~, 50/60
Model No. SK | 3304.540 | |
Material | Sheet steel | |
Rated operating voltage | 400 VAC, 3~, 50 Hz 460 VAC, 3~, 60 Hz |
|
Dimensions in mm ( W x H x D) | 400 x 950 x 260 | |
Total cooling output 50Hz L35 L35 to DIN EN 14511 | 1100 W | |
Total cooling output 50/60 Hz | L35 L35 | 1100 W / 1250 W |
L35 L50 | 980 W / 900 W | |
Rated current max | 2.2 A / 2.1 A | |
Start-up current | 11.5 A / 12.7 A | |
Power consumption | L35 L35 | 640 W / 790 W |
Refrigerant | R 134a, 325 g | |
Temperature range | +10 °C…+55 °C | |
Setting temperature range | +20 °C…+55 °C | |
Protection category EN 60529 | Internal circuit | IP 54 |
External circuit | IP 34 | |
Energy efficiency ratio (EER) 50/60 Hz L35 L35 | 1.83 / 1.84 | |
Weight | 40 kg | |
Colour | RAL 7035 | |
Accessories | ||
Metal filter | 3286.410 | |
Filter mat | 3286.400 | |
Condensate hose | 3301.612 | |
Door-operated switch | 4127.010 | |
IoT interface | 3124.300 | |
Blue e IoT adaptor | 3124.310 | |
Master/slave cable | 3124.100 | |
Air diverter | 3213.310 | |
RiDiag | 3159.100 |