Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox
Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox
74/49/28 Đường 8, Phường Trường Thạnh, Thành Phố Thủ Đức, TP.HCM
Email: ledinhautomation@gmail.com
HỖ TRỢ
KHÁCH HÀNG 24/7
0948 555 309
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3332.640, công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox

Máy lạnh tủ điện 3332640 (máy làm mát tủ điện 3332640) công suất làm lạnh 4.000 W, 03 pha, vỏ inox, được Rittal thiết kế treo đứng trên cánh cửa hoặc bên...

  • Thông tin chung
  • Tài liệu kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Lỗi thường gặp
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Video

Product description

Article number

SK 3332.640

Description

Compact wall-mounted cooling units, with nano-coated condenser.

Benefits

May be linked with the IoT interface via Blue e IoT adaptor for cooling units with e-Comfort controller

Material

Stainless steel 1.4301 (AISI 304)

Colour

RAL 9007

Protection category IP to IEC 60 529

External circuit IP 34
  Internal circuit IP 54

Supply includes

Nano-coated condenser
  Fully wired ready for connection (plug-in terminal strip)
  Drilling template
  Assembly parts
  Integral electric condensate evaporation

Note on Model No.

Extended delivery times.
  Full installation not possible

Variant

wall-mounted

Total cooling output to DIN EN 14511

L 35 L 35 at 50 Hz: 3.95 kW
  L 35 L 35 at 60 Hz: 4.35 kW
  L 35 L 50 at 50 Hz: 3.02 kW
  L 35 L 50 at 60 Hz: 3.52 kW

Air throughput (unimpeded air flow)

External circuit: 2,000 m³/h
  Internal circuit: 1,500 m³/h

Rated operating voltage

400 V, 3~, 50 Hz
  460 V, 3~, 60 Hz

Dimensions

Width: 500 mm
  Height: 1,580 mm
  Depth: 340 mm

Temperature control

e-Comfort controller (factory setting +35 °C)

Temperature range

Bearing: -40 °C...+70 °C
  Operation (environment): +10 °C...+55 °C
  Setting range: +20 °C...+55 °C

Refrigerant/cooling medium

Refrigerant: R134a
  Quantity: 2.995 kg
  Global Warming Potential (GWP): 1,430
  CO₂ equivalent (CO₂e): 4.28 t

Power consumption P

L 35 L 35 at 50 Hz: 1.6 kW
  L 35 L 35 at 60 Hz: 2 kW
  L 35 L 50 at 50 Hz: 1.87 kW
  L 35 L 50 at 60 Hz: 2.34 kW

Rated current max.

At 50 Hz: 4.2 A
  At 60 Hz: 4.2 A

Start-up current max.

At 50 Hz: 9.2 A
  At 60 Hz: 11 A

Pre-fuse

Motor circuit-breaker: 6,3 A...10 A

Permissible operating pressure (p. max.)

28 bar

eCl@ss 8.0/8.1

27180704

Energy efficiency ratio (EER) 50/60 Hz L35 L35

2,47  / 2,18 

Packs of

1 pc(s)

Weight/pack

91 kg
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG LÊ ĐÌNH
Đang online: 10  |  Ngày: 150  |  Tuần: 2998  |  Tổng truy cập: 144302
Zalo
Hotline