Máy lạnh tủ điện Rittal Blue e+ 2000 W
Mã SP: 3186930 – Máy lạnh tủ điện Rittal Blue e+ 2000 W
Giá:Liên hệ
Máy lạnh tủ điện, bộ giải nhiệt
Công suất làm mát: 2000 W
Điện áp hoạt động (V, ~, Hz): 110 – 240, 1~, 50/60 ; 380 – 480, 3~, 50/60
Máy lạnh tủ điện Rittal gắn hông Blue e+ 3186.930 được sử dụng trong các các lĩnh vực như sau:
– Tự động hóa quá trình như: xử lý nước thải; công nghiệp nặng (khai khoáng, quặng sắt, thép); xi măng; xử lý và cung cấp nước sạch; giấy; hóa chất; dầu khí; dược phẩm.
– Nhà máy công nghiệp: ô tô; kỹ thuật cơ khí; ngành vận tải hàng hải, đóng tàu.
– Nhà máy năng lượng: nhà máy điện nhỏ; điện gió và điện mặt trời; nhà máy điện sinh khối.
– Tòa nhà: trường học; ngân hàng; công ty bảo hiểm; trung tâm dữ liệu (data center); sân vận động; bệnh viện; các trung tâm triển lãm, hội nghị; sân bay.
-
0
-
Liên hệ
-
- +
-
105
- Thông tin chung
- Tài liệu kỹ thuật
- Ứng dụng
- Lỗi thường gặp
- Hướng dẫn sử dụng
- Video
Máy lạnh tủ điện Rittal gắn hông Blue e+ 3186.930 được sử dụng trong các các lĩnh vực như sau:
– Tự động hóa quá trình như: xử lý nước thải; công nghiệp nặng (khai khoáng, quặng sắt, thép); xi măng; xử lý và cung cấp nước sạch; giấy; hóa chất; dầu khí; dược phẩm.
– Nhà máy công nghiệp: ô tô; kỹ thuật cơ khí; ngành vận tải hàng hải, đóng tàu.
– Nhà máy năng lượng: nhà máy điện nhỏ; điện gió và điện mặt trời; nhà máy điện sinh khối.
– Tòa nhà: trường học; ngân hàng; công ty bảo hiểm; trung tâm dữ liệu (data center); sân vận động; bệnh viện; các trung tâm triển lãm, hội nghị; sân bay.
Material | Sheet steel | ||||
Rated operating voltage (V, ~, Hz) | 110 – 240, 1~, 50/60 380 – 480, 3~, 50/60 |
||||
Dimensions in mm ( W x H x D) | 450 x 1600 x 294 | ||||
Total cooling output 50Hz L35 L35 to DIN EN 14511 | 2000 W | ||||
Total cooling output 50/60 Hz | L35 L35 | 2000 W / 2000 W | |||
L35 L50 | 1290 W / 1290 W | ||||
Power consumption | L35 L35 | 570 W / 570 W | |||
Refrigerant | R 134a, 1150 g | ||||
Temperature range | -20 °C…+60 °C | ||||
Setting temperature range | +20 °C…+50 °C | ||||
Protection category EN 60529 | Internal circuit | IP 55 | |||
Energy efficiency ratio (EER) 50/60 Hz L35 L35 | 3.5 / 3.5 | ||||
Seasonal energy efficiency ratio (SEER) 50/60 Hz | 8.1 | ||||
Colour | RAL 7035 | ||||
Weight | 55.2 kg | ||||
Accessories | |||||
Metal filter | 3285.910 | ||||
Filter mat | 3285.900 | ||||
Condensate hose | 3301.612 | ||||
Door-operated switch | 4127.010 | ||||
IoT interface | 3124.300 | ||||
Temperature sensor | 3124.400 | ||||
RiDiag | 3159.300 | ||||
Eyebolts | 4568.000 |
Dể dàng lắp đặt những nơi có không gian nhỏ hẹp
– Nhiệt độ thấp đảm bảo cho các thiết bị điện tử hoạt động hổn định: các bộ điều khiển không bị “đơ”, các tín hiệu điện dạng số hay tuyến tính không bị nhiễu…; các thiết bị công suất đảm bảo hiệu năng chuyển đổi năng lượng.
– Hạn chế bụi và độ ẩm trong tủ điện động lực, tủ điện điều khiển.
– Giảm thiểu tỉ lệ cháy nổ làm hư hỏng thiết bị và nguy hiểm hơn là ngừng máy, ngừng sản xuất.