Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha
Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha
74/49/28 Đường 8, Phường Trường Thạnh, Thành Phố Thủ Đức, TP.HCM
Email: ledinhautomation@gmail.com
HỖ TRỢ
KHÁCH HÀNG 24/7
0948 555 309
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha

Máy lạnh tủ điện Rittal SK 3328.544, Nema 4X, công suất làm lạnh 2.200 W, 03 pha

Máy lạnh tủ điện 3328544 (máy làm mát tủ điện 3328544) công suất làm lạnh 2.200 W, cấp bảo vệ Nema 4X, 03 pha, được Rittal thiết kế treo đứng...

  • Thông tin chung
  • Tài liệu kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Lỗi thường gặp
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Video

Product description

Article number SK 3328.544
Description Energy-efficient Blue e wall-mounted cooling units with e-Comfort controller integrated as standard, RiNano coating on the condenser and electrical condensate evaporation. Protection category NEMA 4X.
Benefits May be linked with the IoT interface via Blue e IoT adaptor for cooling units with e-Comfort controller
Material Stainless steel 1.4404 (AISI 316L)
Protection category IP to IEC 60 529 External circuit IP 34
Internal circuit IP 55
Protection category NEMA NEMA 4X
Supply includes Nano-coated condenser
Fully wired ready for connection (plug-in terminal strip)
Drilling template
Assembly parts
Integral electric condensate evaporation
Variant wall-mounted
Total cooling output to DIN EN 14511 L 35 L 35 at 50 Hz: 2.05 kW
L 35 L 35 at 60 Hz: 2.25 kW
L 35 L 50 at 50 Hz: 1.6 kW
L 35 L 50 at 60 Hz: 1.8 kW
Air throughput (unimpeded air flow) External circuit: 900 m³/h
Internal circuit: 900 m³/h
Rated operating voltage 400 V, 3~, 50 Hz
460 V, 3~, 60 Hz
Dimensions Width: 405 mm
Height: 1,650 mm
Depth: 388 mm
Temperature control e-Comfort controller (factory setting +35 °C)
Temperature range Bearing: -40 °C...+70 °C
Operation (environment): +10 °C...+50 °C
Setting range: +20 °C...+50 °C
Refrigerant/cooling medium Refrigerant: R134a
Quantity: 0.9 kg
Global Warming Potential (GWP): 1,430
CO₂ equivalent (CO₂e): 1.29 t
Power consumption P L 35 L 35 at 50 Hz: 0.92 kW
L 35 L 35 at 60 Hz: 1.15 kW
L 35 L 50 at 50 Hz: 1.15 kW
L 35 L 50 at 60 Hz: 1.3 kW
Rated current max. At 50 Hz: 2.2 A
At 60 Hz: 2.2 A
Start-up current max. At 50 Hz: 4.8 A
At 60 Hz: 5.5 A
Pre-fuse Motor circuit-breaker: 6,3 A...10 A
Permissible operating pressure (p. max.) 28 bar
eCl@ss 8.0/8.1 27180704
Energy efficiency ratio (EER) 50/60 Hz L35 L35 2,25  / 1,95 
Packs of 1 pc(s)
Weight/pack 81 kg
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG LÊ ĐÌNH
Đang online: 33  |  Ngày: 400  |  Tuần: 400  |  Tổng truy cập: 177193
Zalo
Hotline